🌷 Initial sound: ㅎㅈㄱㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
화젯거리
(話題 거리)
:
이야깃거리가 될 만한 재료나 내용.
Danh từ
🌏 CÁI ĐỂ NÓI, CÁI THÀNH CHỦ ĐỀ NÓI CHUYỆN: Chất liệu hay nội dung đáng để thành câu chuyện.
•
핫저고리
:
안에 솜을 넣어 만든 저고리.
Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC BÔNG: Áo khoác trong bộ quần áo truyền thống của Hàn Quốc có bỏ bông vào rồi may.
• Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82)