🌷 Initial sound: ㄱㄷㄷ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 18

감돌다 : 어떤 것의 주위를 감듯이 빙빙 돌다. Động từ
🌏 QUẤN QUANH, QUẤN LẤY: Quay vòng vòng như cuốn quanh cái gì đó.

고되다 : 육체적, 정신적으로 하는 일이 괴롭고 힘들다. Tính từ
🌏 KHỔ, VẤT VẢ, KHÓ KHĂN: Việc đang làm rất vất vả khó khăn cả về thể chất lẫn tinh thần.

깃들다 : 냄새, 빛, 색깔 등이 아늑하게 스며들다. Động từ
🌏 BAO PHỦ, BAO TRÙM: Mùi, ánh sáng hay màu sắc tràn ngập.


:
Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78)