🌷 Initial sound: ㄲㅉㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
깜짝이다
:
눈이 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
깔짝이다
:
손가락이나 날카로운 물체로 긁거나 뜯다.
Động từ
🌏 CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn.
•
꼼짝없다
:
움직이는 기색이 전혀 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG NHÚC NHÍCH ĐƯỢC, KHÔNG CỰA QUẬY ĐƯỢC: Hoàn toàn không có dấu hiệu dịch chuyển.
• Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8)