🌷 Initial sound: ㄴㅁㄱㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
눈물겹다
:
눈물이 날 만큼 애처롭거나 가엾다.
☆
Tính từ
🌏 NGẤN LỆ: Buồn hay cảm động đến mức muốn rơi nước mắt.
•
내맡기다
:
자신의 일이나 사물을 다른 사람에게 완전히 맡기다.
Động từ
🌏 PHÓ THÁC: Giao phó hoàn toàn công việc hay đồ đạc của mình cho người khác.
• Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8)