🌟 내맡기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내맡기다 (
내ː맏끼다
) • 내맡기어 (내ː맏끼어
내ː맏끼여
) 내맡겨 (내ː맏껴
) • 내맡기니 (내ː맏끼니
)
🗣️ 내맡기다 @ Giải nghĩa
- 날 잡아 잡수 한다 : 하고 싶은 대로 하라고 상대방에게 자기 몸을 내맡기다.
🌷 ㄴㅁㄱㄷ: Initial sound 내맡기다
-
ㄴㅁㄱㄷ (
눈물겹다
)
: 눈물이 날 만큼 애처롭거나 가엾다.
☆
Tính từ
🌏 NGẤN LỆ: Buồn hay cảm động đến mức muốn rơi nước mắt. -
ㄴㅁㄱㄷ (
내맡기다
)
: 자신의 일이나 사물을 다른 사람에게 완전히 맡기다.
Động từ
🌏 PHÓ THÁC: Giao phó hoàn toàn công việc hay đồ đạc của mình cho người khác.
• Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8)