🌷 Initial sound: ㄴㅇ

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 43 ALL : 67

내용 (內容) : 그릇이나 상자 등의 안에 든 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÁI BÊN TRONG: Cái chứa bên trong bát hay hộp.

높이 : 높은 정도. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘ CAO, CHIỀU CAO: Mức độ cao.

놀이 : 즐겁게 노는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHƠI ĐÙA: Việc chơi một cách vui vẻ.

내일 (來日) : 오늘의 다음 날에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 NGÀY MAI: Ngày sau hôm nay.

내일 (來日) : 오늘의 다음 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY MAI: Ngày sau hôm nay.

높이 : 아래에서 위쪽으로 높게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 CAO: Một cách cao theo chiều từ dưới lên trên.

노인 (老人) : 나이가 들어 늙은 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI CAO TUỔI, NGƯỜI GIÀ: Người già cao tuổi.

나이 : 사람이나 동물 또는 식물 등이 세상에 나서 살아온 햇수. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TUỔI: Số năm mà người hay động vật hoặc thực vật sinh ra và sống trên thế gian.


:
Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57)