🌷 Initial sound: ㄴㅇ
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 43 ALL : 67
•
낙원
(樂園)
:
아무 걱정이나 고통 없이 행복하게 살 수 있는 곳.
☆
Danh từ
🌏 THIÊN ĐƯỜNG, CÕI CỰC LẠC: Nơi có thể sống hạnh phúc và không lo âu bất cứ điều gì.
•
남아
(男兒)
:
남자인 아이.
☆
Danh từ
🌏 BÉ TRAI: Đứa bé là con trai
•
노예
(奴隷)
:
(옛날에) 물건처럼 사고 팔리어 남이 시키는 대로 일을 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NÔ LỆ: (ngày xưa) Người bị mua bán như hàng hóa và làm việc theo sự sai bảo của người khác.
•
노을
:
해가 뜨거나 질 때 하늘이 붉게 보이는 현상.
☆
Danh từ
🌏 RÁNG CHIỀU, ÁNH MẶT TRỜI ĐỎ LÚC HOÀNG HÔN: Hiện tượng bầu trời trông đo đỏ khi mặt trời lặn hay mặt trời mọc.
•
누이
:
같은 부모에게서 태어난 사이나 일가친척 가운데 남자가 여자 형제를 이르는 말.
☆
Danh từ
🌏 CHỊ GÁI, EM GÁI: Từ mà nam giới gọi chị em gái được sinh ra bởi cùng một cha mẹ hoặc bà con trong một nhà.
•
농악
(農樂)
:
주로 농촌에서 함께 일을 할 때나 명절에 연주하는 한국 전통 민속 음악.
☆
Danh từ
🌏 NONGAK; NÔNG NHẠC: Thể loại âm nhạc dân tộc truyền thống của Hàn Quốc, chủ yếu được biểu diễn vào các dịp lễ tết, hoặc được biểu diễn ở nông thôn, khi mọi người cùng nhau làm việc.
•
내역
(內譯)
:
물품이나 경비 등의 세부적인 내용.
☆
Danh từ
🌏 NỘI DUNG CHI TIẾT: Nội dung cụ thể của chi phí hay hàng hóa.
•
남용
(濫用)
:
정해진 기준이 넘는 양을 함부로 사용함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠM DỤNG: Việc dùng bừa bãi nhiều hơn mức cho phép.
•
나열
(羅列)
:
차례대로 죽 벌여 늘어놓음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KỂ RA, SỰ LIỆT KÊ: Việc xếp ra lần lượt theo thứ tự.
• Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13)