🌷 Initial sound: ㄷㄱㅁ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 7
•
뒷골목
:
큰길 뒤로 난 좁은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 HẺM SAU: Đường nhỏ thông ra sau đường lớn.
•
대규모
(大規模)
:
어떤 것의 크기나 범위가 큼.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI QUY MÔ, QUY MÔ LỚN: Sự vật, sự việc có phạm vi, quy mô lớn.
• Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59)