🌷 Initial sound: ㄷㄱㅁ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 7

뒷골목 : 큰길 뒤로 난 좁은 길. ☆☆ Danh từ
🌏 HẺM SAU: Đường nhỏ thông ra sau đường lớn.

대규모 (大規模) : 어떤 것의 크기나 범위가 큼. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẠI QUY MÔ, QUY MÔ LỚN: Sự vật, sự việc có phạm vi, quy mô lớn.

당고모 (堂姑母) : 아버지의 사촌인 여자 형제. Danh từ
🌏 CÔ HỌ: Chị em họ của bố.

뒷구멍 : 뒤쪽에 있는 구멍. Danh từ
🌏 LỖ SAU: Cái lỗ ở phía sau.

독거미 (毒 거미) : 독을 지닌 거미. Danh từ
🌏 NHỆN ĐỘC: Con nhện có độc.

독극물 (毒劇物) : 독성을 가지고 있는 매우 해로운 물질. Danh từ
🌏 CHẤT ĐỘC HẠI: Vật chất rất hại đối với việc bảo vệ sức khỏe và vệ sinh.

도그마 (dogma) : 독단적인 신념이나 학설. Danh từ
🌏 GIÁO ĐIỀU: (trong tôn giáo) Học thuyết hay niềm tin mang tính độc đoán.


:
Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Luật (42) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81)