🌷 Initial sound: ㅁㅅ

CAO CẤP : 21 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 123 ALL : 158

모습 : 사람이나 사물의 생김새. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG, HÌNH DẠNG: Diện mạo của người hay sự vật.

무슨 : 확실하지 않거나 잘 모르는 일, 대상, 물건 등을 물을 때 쓰는 말. ☆☆☆ Định từ
🌏 : Từ dùng khi hỏi về việc, đối tượng, đồ vật... mà mình không chắc chắn hoặc không biết rõ.


:
Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)