🌷 Initial sound: ㅁㅅ
☆ CAO CẤP : 21 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 123 ALL : 158
•
무상
(無償)
:
어떤 일이나 물건에 대한 값을 치르거나 받지 않음.
☆
Danh từ
🌏 MIỄN PHÍ: Việc không nhận hay trả tiền đối với công việc hay đồ vật nào.
•
미사
(missa)
:
천주 교회에서 드리는 예배 의식.
☆
Danh từ
🌏 THÁNH LỄ MISA: Nghi thức tế lễ trong nhà thờ Thiên chúa giáo.
•
민속
(民俗)
:
민간의 풍속이나 문화.
☆
Danh từ
🌏 DÂN TỘC, TRUYỀN THỐNG: Phong tục hay văn hóa dân gian.
•
모순
(矛盾)
:
어떤 사실의 앞뒤, 또는 두 사실이 서로 어긋나 이치에 맞지 않음.
☆
Danh từ
🌏 MÂU THUẪN: Việc trước và sau của sự thật nào đó hay hai sự thật trái ngược nhau nên không đúng với lẽ phải.
•
만사
(萬事)
:
여러 가지 온갖 일.
☆
Danh từ
🌏 VẠN SỰ, MỌI VIỆC: Tất cả mọi việc.
•
명사
(名詞)
:
사물의 이름을 나타내는 품사.
☆
Danh từ
🌏 DANH TỪ: Từ loại thể hiện tên của sự vật.
•
무식
(無識)
:
배우거나 보고 들은 것이 없어 아는 것이 부족함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÔ HỌC, SỰ DỐT NÁT, SỰ NGU NGỐC: Sự thiếu hiểu biết do không có được sự học hỏi, tri thức.
•
매사
(每事)
:
하나하나의 일마다.
☆
Phó từ
🌏 MỖI VIỆC: Từng việc một.
•
맵시
:
옷차림이나 몸가짐 등을 잘 꾸며서 아름답고 보기 좋은 모양.
☆
Danh từ
🌏 BẢNH BAO, LỊCH LÃM, PHONG CÁCH, HỢP THỜI: Hình ảnh đẹp và trông rất dễ nhìn vì trau truốt thân hình hay quần áo.
•
명상
(冥想/瞑想)
:
조용하고 평온한 상태에서 깊이 생각함. 또는 그런 생각.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THIỀN, SỰ THIỀN ĐỊNH, TỈNH GIÁC, GIÁC NGỘ: Việc suy nghĩ sâu trong trạng thái bình ổn và yên tĩnh. Hoặc suy nghĩ như vậy.
•
명성
(名聲)
:
사람들에게 높은 평가를 받으며 세상에 널리 알려진 이름.
☆
Danh từ
🌏 DANH TÍNH: Cái tên được biết đến rộng rãi mọi nơi và được đánh giá cao từ mọi người.
•
만세
(萬歲)
:
바람, 환호, 큰 기쁨 등을 나타내기 위하여 두 손을 높이 들면서 외치는 소리.
☆
Danh từ
🌏 VẠN TUẾ: Tiếng hô vang đồng thời giơ cao hai tay để thể hiện sự mong muốn, hoan hô, niềm vui lớn…
•
문상
(問喪)
:
초상집에 찾아가 애도의 뜻을 표현하여 상주를 위로함.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC VIẾNG TANG, VIỆC DỰ LỄ TANG: Việc tìm đến nhà mới có tang để thể hiện sự thương cảm và an ủi tang chủ.
•
매사
(每事)
:
하나하나의 모든 일.
☆
Danh từ
🌏 VẠN SỰ, MỌI VIỆC: Tất cả từng việc từng việc.
•
망신
(亡身)
:
말이나 행동을 잘못하여 체면이나 명예가 손상됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ, SỰ NHỤC NHÃ, SỰ MẤT MẶT: Việc tổn hại danh dự hay thể diện do nói hay làm một hành động không đúng.
•
명소
(名所)
:
아름다운 경치나 유적, 특산물 등으로 유명한 장소.
☆
Danh từ
🌏 ĐỊA DANH NỔI TIẾNG: Nơi nổi tiếng với đặc sản, di tích hay phong cảnh đẹp.
•
맨손
:
아무것도 끼거나 지니지 않은 손.
☆
Danh từ
🌏 TAY KHÔNG: Tay không đeo hoặc cầm bất cứ cái gì.
•
맹세
(盟誓▽)
:
굳게 다짐하거나 약속함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỨA HẸN, SỰ THỀ THỐT, SỰ THỀ HẸN: Hứa hẹn và thề thốt một cách chắc chắn.
•
무선
(無線)
:
전선을 연결하지 않고 전파를 통해 통신이나 방송을 보내거나 받음.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG DÂY: Sự phát hoặc nhận tín hiệu vô tuyến hay thông tin thông qua sóng điện mà không liên kết với dây điện.
•
무술
(武術)
:
몸을 움직이거나 무기를 사용하여 상대를 공격하거나 상대의 공격을 막는 기술.
☆
Danh từ
🌏 VÕ THUẬT: Kỹ thuật di chuyển cơ thể hay sử dụng vũ khí để tấn công đối phương hay ngăn chặn sự tấn công của đối phương.
•
모색
(摸索)
:
일을 해결할 수 있는 방법이나 방향을 깊고 넓게 생각해서 찾음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM TÒI, SỰ NGHIÊN CỨU: Sự suy nghĩ sâu và rộng để tìm ra phương pháp có thể giải quyết sự việc.
• Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)