🌷 Initial sound: ㅁㅊㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 3 ALL : 10

맞추다 : 떨어져 있는 여러 부분을 알맞은 자리에 대어 붙이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GHÉP, LẮP: Đưa vào gắn đúng chỗ nhiều bộ phận tách rời.

멈추다 : 동작이나 상태가 계속되지 않다. ☆☆☆ Động từ
🌏 DỪNG: Động tác hay hay trạng thái không được tiếp tục.

마치다 : 하던 일이나 과정이 끝나다. 또는 그렇게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 KẾT THÚC, CHẤM DỨT, LÀM XONG: Quá trình hay việc đang làm kết thúc. Hoặc khiến cho như vậy.

뭉치다 : 한 덩어리가 되다. ☆☆ Động từ
🌏 TỤ LẠI, HỢP LẠI: Trở thành một khối.

미치다 : 어떤 기준이나 수준 등에 닿거나 이르다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẠT ĐẾN, VƯƠN TỚI: Chạm tới hay đạt đến tiêu chuẩn hay trình độ nào đó.

미치다 : 정신에 이상이 생겨 보통 사람과 다른 말과 행동을 하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐIÊN: Thần kinh bất thường nên nói năng và hành động khác với người bình thường.

망치다 : 망하게 하거나 아주 못쓰게 만들다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM TIÊU VONG, HỦY HOẠI, PHÁ HỎNG, LÀM HỎNG: Làm cho tiêu vong hay làm cho không dùng được nữa.

뭉칫돈 : 액수가 큰 돈. Danh từ
🌏 BỌC TIỀN, CỤC TIỀN: Tiền số lượng lớn.

밀치다 : 세게 밀다. Động từ
🌏 XÔ, XÔ ĐẨY: Đẩy mạnh.

무치다 : 나물 등에 양념을 넣고 골고루 섞이게 하다. Động từ
🌏 TRỘN (MÓN ĂN): Cho gia vị vào rau củ rồi làm cho trộn đều vào nhau.


:
Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151)