🌷 Initial sound: ㅂㅅㄱㄹㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

방실거리다 : 입을 살짝 벌리고 소리 없이 밝고 부드럽게 자꾸 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI CHÚM CHÍM, CƯỜI MỈM, CƯỜI TỦM TỈM: Khẽ mở miệng và cười rạng rỡ và nhẹ nhàng không thành tiếng.

바삭거리다 : 마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 가볍게 밟는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 XÀO XẠO: Âm thanh phát ra liên tục khi dẫm nhẹ lên lá hay cành cây khô. Hoặc cứ tạo ra âm thanh như thế.

버석거리다 : 마른 나뭇잎이나 빳빳한 종이, 천 등을 밟거나 뒤적이는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 KÊU LẠO XẠO, KÊU SỘT SOẠT: Tiếng giẫm lên hoặc lật giở lá khô, giấy hoặc vải cứng… thường phát ra. Hoặc thường làm phát ra tiếng như vậy.

법석거리다 : 소란스럽게 자꾸 떠들다. Động từ
🌏 NÁO LOẠN, NHỐN NHÁO: Cứ gây ồn một cách ầm ĩ.

벙싯거리다 : 입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃다. Động từ
🌏 TƯƠI CƯỜI, NHOẺN CƯỜI: Mở miệng hơi to và cứ cười nhẹ nhàng không thành tiếng.

비실거리다 : 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다. Động từ
🌏 LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG: Cứ xiêu vẹo như sắp ngã vì không có sức hay choáng váng.


:
Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28)