🌷 Initial sound: ㅂㅅㄷㅎ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

비스듬히 : 수평이나 수직이 되지 않고 한쪽으로 조금 기울어진 듯하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊNG NGHIÊNG, MỘT CÁCH LỆCH LỆCH, MỘT CÁCH XIÊN XIÊN: Với vẻ không nằm dọc hay nằm ngang mà hơi nghiêng về một phía.

방송 대학 (放送大學) : 라디오나 텔레비전 방송을 통하여 대학 과정의 통신 강의를 하는 고등 교육 기관. None
🌏 ĐẠI HỌC TỪ XA: Cơ quan giáo dục bậc cao giảng dạy chương trình thông tin bậc đại học qua truyền thông như radio hay truyền hình.


:
Hẹn (4) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78)