🌷 Initial sound: ㅅㅍㄷㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

상판대기 (相 판대기) : (속된 말로) 얼굴. Danh từ
🌏 BẢN MẶT, MẶT THỚT: (cách nói thông tục) Khuôn mặt.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28)