🌷 Initial sound: ㅇㅁㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5
•
아무렇다
:
구체적으로 정하지 않은 어떤 상태나 조건에 놓여 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 BẤT KỂ THẾ NÀO, BẤT KỂ RA SAO: Bị đặt vào trạng thái hay điều kiện nào đó không được xác định một cách cụ thể.
•
아무래도
:
아무리 생각해 보아도. 또는 아무리 이리저리 해 보아도.
☆☆
Phó từ
🌏 DÙ SAO ĐI NỮA, DÙ GÌ ĐI NỮA: Dù thử suy nghĩ thế nào đi nữa. Hoặc dù làm thử thế này thế kia đi nữa.
•
아무래도
:
어떤 상태나 조건이 무엇이든 관계없이.
None
🌏 DÙ GÌ, DÙ THẾ NÀO: Trạng thái hay điều kiện nào đó bất kể là gì cũng không liên quan.
•
오무리다
:
→ 오므리다
Động từ
🌏
•
오므리다
:
벌어져 있던 것의 끝부분을 한곳으로 모으다.
Động từ
🌏 CỤP, THU, CO: Tụ phần đầu mút của vật thể vốn mở ra thu về một chỗ.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149)