🌟 아무렇다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아무렇다 (
아ː무러타
) • 아무런 (아ː무런
) • 아무래 (아ː무래
) • 아무러니 (아ː무러니
) • 아무렇습니다 (아ː무러씀니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí📚 Annotation: 주로 '아무렇거나', '아무렇든'으로 쓴다.
🗣️ 아무렇다 @ Giải nghĩa
🌷 ㅇㅁㄹㄷ: Initial sound 아무렇다
-
ㅇㅁㄹㄷ (
아무렇다
)
: 구체적으로 정하지 않은 어떤 상태나 조건에 놓여 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 BẤT KỂ THẾ NÀO, BẤT KỂ RA SAO: Bị đặt vào trạng thái hay điều kiện nào đó không được xác định một cách cụ thể. -
ㅇㅁㄹㄷ (
아무래도
)
: 아무리 생각해 보아도. 또는 아무리 이리저리 해 보아도.
☆☆
Phó từ
🌏 DÙ SAO ĐI NỮA, DÙ GÌ ĐI NỮA: Dù thử suy nghĩ thế nào đi nữa. Hoặc dù làm thử thế này thế kia đi nữa. -
ㅇㅁㄹㄷ (
아무래도
)
: 어떤 상태나 조건이 무엇이든 관계없이.
None
🌏 DÙ GÌ, DÙ THẾ NÀO: Trạng thái hay điều kiện nào đó bất kể là gì cũng không liên quan. -
ㅇㅁㄹㄷ (
오무리다
)
: → 오므리다
Động từ
🌏 -
ㅇㅁㄹㄷ (
오므리다
)
: 벌어져 있던 것의 끝부분을 한곳으로 모으다.
Động từ
🌏 CỤP, THU, CO: Tụ phần đầu mút của vật thể vốn mở ra thu về một chỗ.
• Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70)