🌷 Initial sound: ㅇㅇㅎㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
의인화하다
(擬人化 하다)
:
사람이 아닌 것을 사람에 빗대어 표현하다.
Động từ
🌏 NHÂN CÁCH HÓA: Biểu hiện ví (so sánh) những thứ không phải là con người như con người.
•
일원화하다
(一元化 하다)
:
하나로 합하다.
Động từ
🌏 HỢP NHẤT, SÁP NHẬP LÀM MỘT: Hợp thành một.
• Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92)