🌟 의인화하다 (擬人化 하다)

Động từ  

1. 사람이 아닌 것을 사람에 빗대어 표현하다.

1. NHÂN CÁCH HÓA: Biểu hiện ví (so sánh) những thứ không phải là con người như con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무를 의인화하다.
    Humanize a tree.
  • Google translate 동물을 의인화하다.
    Personify an animal.
  • Google translate 물건을 의인화하다.
    Personify a thing.
  • Google translate 이 광고는 자동차를 편안한 친구로 의인화했다.
    This advertisement personified the car as a comfortable friend.
  • Google translate 화백은 시계를 의인화하여 시간에 쫓기는 사람을 나타냈다.
    The painter personified his watch to indicate a man pressed for time.
  • Google translate 작가는 동물을 사람처럼 말하고 생각하는 것처럼 의인화해서 이야기를 만들었다.
    The author personified animals as if they were human beings and made stories.
  • Google translate 이 시에서 의인화한 부분을 찾아 보세요.
    Find the personified part of this poem.
    Google translate 네, 나무와 돌이요.
    Yes, trees and stones.

의인화하다: personify,ぎじんかする【擬人化する】,personnifier, anthropomorphiser,personificar,يضفى صفة بشرية على,хүншүүлэх,nhân cách hóa,เป็นบุคลาธิษฐาน, เป็นบุคคลวัต, สมมติให้เป็นบุคคล,mempersonifikasikan,олицетворять; персонифицировать,拟人化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의인화하다 (의인화하다)
📚 Từ phái sinh: 의인화(擬人化): 사람이 아닌 것을 사람에 빗대어 표현함.

💕Start 의인화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20)