🌟 의인화하다 (擬人化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의인화하다 (
의인화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 의인화(擬人化): 사람이 아닌 것을 사람에 빗대어 표현함.
🌷 ㅇㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 의인화하다
-
ㅇㅇㅎㅎㄷ (
의인화하다
)
: 사람이 아닌 것을 사람에 빗대어 표현하다.
Động từ
🌏 NHÂN CÁCH HÓA: Biểu hiện ví (so sánh) những thứ không phải là con người như con người. -
ㅇㅇㅎㅎㄷ (
일원화하다
)
: 하나로 합하다.
Động từ
🌏 HỢP NHẤT, SÁP NHẬP LÀM MỘT: Hợp thành một.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20)