🌟 의인화하다 (擬人化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의인화하다 (
의인화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 의인화(擬人化): 사람이 아닌 것을 사람에 빗대어 표현함.
🌷 ㅇㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 의인화하다
-
ㅇㅇㅎㅎㄷ (
의인화하다
)
: 사람이 아닌 것을 사람에 빗대어 표현하다.
Động từ
🌏 NHÂN CÁCH HÓA: Biểu hiện ví (so sánh) những thứ không phải là con người như con người. -
ㅇㅇㅎㅎㄷ (
일원화하다
)
: 하나로 합하다.
Động từ
🌏 HỢP NHẤT, SÁP NHẬP LÀM MỘT: Hợp thành một.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23)