🌟 의인화하다 (擬人化 하다)

Động từ  

1. 사람이 아닌 것을 사람에 빗대어 표현하다.

1. NHÂN CÁCH HÓA: Biểu hiện ví (so sánh) những thứ không phải là con người như con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무를 의인화하다.
    Humanize a tree.
  • 동물을 의인화하다.
    Personify an animal.
  • 물건을 의인화하다.
    Personify a thing.
  • 이 광고는 자동차를 편안한 친구로 의인화했다.
    This advertisement personified the car as a comfortable friend.
  • 화백은 시계를 의인화하여 시간에 쫓기는 사람을 나타냈다.
    The painter personified his watch to indicate a man pressed for time.
  • 작가는 동물을 사람처럼 말하고 생각하는 것처럼 의인화해서 이야기를 만들었다.
    The author personified animals as if they were human beings and made stories.
  • 이 시에서 의인화한 부분을 찾아 보세요.
    Find the personified part of this poem.
    네, 나무와 돌이요.
    Yes, trees and stones.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의인화하다 (의인화하다)
📚 Từ phái sinh: 의인화(擬人化): 사람이 아닌 것을 사람에 빗대어 표현함.

💕Start 의인화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23)