🌷 Initial sound: ㅋㄹ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 11 ALL : 17

켤레 : 신발, 양말, 장갑 등 짝이 되는 두 개를 한 벌로 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔI: Đơn vị đếm hai chiếc đi đôi thành một bộ như găng tay, tất, giày.

콜라 (cola) : 맛이 달고 독특한 향이 나는 검은색의 탄산음료. ☆☆☆ Danh từ
🌏 COLA: Thức uống có ga màu đen, vị ngọt và có mùi hương đặc biệt.

카레 (←curry) : 강황, 생강, 후추, 마늘 등을 섞어 만든 노란 빛깔의 향신료. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỘT CÀ RI: Bột gia vị màu vàng được làm bằng cách trộn lẫn những thứ như nghệ, gừng, tiêu, tỏi.


:
Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59)