🌷 Initial sound: ㅋㄹ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 11 ALL : 17
•
크림
(cream)
:
버터, 아이스크림 등의 원료나 조리에 사용하는, 우유에서 얻는 하얀 기름.
☆☆
Danh từ
🌏 KEM: Chất béo màu trắng có được từ sữa, sử dụng trong nấu ăn hay làm nguyên liệu của kem, bơ.
• Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81)