🌷 Initial sound: ㅋㄹ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 11 ALL : 17
•
칼라
(collar)
:
양복이나 셔츠 등의 목둘레에 길게 덧붙여진 천.
Danh từ
🌏 CỔ ÁO: Mảnh vải gắn thêm dài ở vòng cổ của những cái như áo sơ mi hoặc comple.
•
칼륨
(Kalium)
:
이온으로서 나트륨과 함께 체내의 수분 양과 산이나 알칼리 균형을 조절하는 알칼리 금속 원소의 하나.
Danh từ
🌏 KALI: Một trong các nguyên tố kim loại dưới dạng cacbonate có ở trong đá vôi và là i-ôn đóng vai trò quan trọng đối với sinh lý của động thực vật.
•
클럽
(club)
:
취미 활동을 함께 하거나 서로 친해지기 위한 목적으로 조직한 단체.
Danh từ
🌏 CÂU LẠC BỘ: Tổ chức được thành lập với mục đích (cho mọi người) trở nên thân thiết hoặc cùng nhau hoạt động sở thích.
•
클릭
(click)
:
컴퓨터 마우스의 단추를 누름. 또는 그런 행동.
Danh từ
🌏 SỰ KÍCH CHUỘT, CÚ CLICK CHUỘT: Việc ấn nút của chuột máy tính. Hoặc hành động như vậy.
•
캐럴
(carol)
:
성탄절을 축하하는 내용을 담은 노래.
Danh từ
🌏 BÀI CA MỪNG GIÁNG SINH, BÀI HÁT CAROL: Bài hát chứa nội dung chúc mừng lễ giáng sinh.
•
캐럿
(carat)
:
보석의 무게를 재는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 CARA: Đơn vị đo trọng lượng của đá quý.
•
컬러
(color)
:
분명한 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU SẮC: Màu sắc rõ rệt.
•
콜록
:
가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리.
Phó từ
🌏 KHÙ KHỤ: Tiếng ho phát ra trong ngực.
•
킬로
(kilo)
:
무게의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 KÍ LÔ (GAM): Đơn vị trọng lượng.
•
코란
(Koran)
:
이슬람교의 이치와 가르침을 적은 책.
Danh từ
🌏 KINH KORAN: Sách ghi lại lời răn dạy hoặc giáo lí của đạo Hồi.
•
클립
(clip)
:
탄력이나 나선을 이용하여 종이 등을 집거나 끼워서 고정하는 기구.
Danh từ
🌏 CÁI KẸP GIẤY, CÁI GHIM GIẤY: Dụng cụ dùng con vít hoặc tính đàn hồi để ghim hoặc kẹp cố định giấy lại.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273)