🌷 Initial sound: ㅌㅊ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 16

탈출 (脫出) : 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나옴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THOÁT RA, SỰ BỎ TRỐN, SỰ ĐÀO TẨU: Sự ra khỏi tình huống hoặc sự vây hãm nào đó.


:
Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36)