🌷 Initial sound:

CAO CẤP : 17 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 29 ALL : 61

(八) : 칠에 일을 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 TÁM: Số cộng thêm một vào bảy.

(八) : 여덟의. ☆☆☆ Định từ
🌏 TÁM: Thuộc tám.

(票) : 어떤 권리가 있음을 증명하는 쪽지. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VÉ, TẤM VÉ: Mẩu giấy chứng minh là có quyền lợi nào đó.

: 잠이 깊이 들거나 피곤한 몸을 충분히 편하게 쉬는 모양. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGON LÀNH: Hình ảnh ngủ say hoặc làm cho cơ thể mệt mỏi được nghỉ ngơi một cách đủ thoải mái.

: 사람이나 동물의 몸 안의 혈관을 돌며 산소와 영양분을 공급하고, 노폐물을 운반하는 붉은색의 액체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÁU, HUYẾT: Thể lỏng có màu đỏ, tuần hoàn huyết quản để cung cấp ôxi và chất dinh dưỡng trong cơ thể con người hay động vật và đào thải các chất cặn bã.

: 어깨에서 손목까지의 신체 부위. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÁNH TAY: Phần cơ thể từ vai đến cổ tay.


:
Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76)