🌷 Initial sound:

CAO CẤP : 17 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 29 ALL : 61

(標) : 준거가 될 만한 흔적. Danh từ
🌏 DẤU, DẤU HIỆU: Dấu tích đáng lấy làm căn cứ.

: 활발한 기운이나 힘 있는 기세. Danh từ
🌏 NHUỆ KHÍ, SẮC THÁI BỪNG BỪNG: Khí thế có sức mạnh hay sắc khí hoạt bát.

(篇) : 형식이나 내용, 성질 등이 다른 글을 구별하여 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 PYEON; SÁCH THỂ LOẠI, CUỐN LOẠI: Từ phân biệt diễn tả bài văn có tính chất, nội dung hay hình thức… khác.

(板) : 평평하고 넓게 만든 나뭇조각. Danh từ
🌏 VÁN GỖ, TẤM VÁN, MẢNH VÁN: Mảnh gỗ được làm rộng và phẳng.

(肺) : 동물과 사람의 가슴 속 양쪽에 있는, 숨을 쉬게 하는 기관. Danh từ
🌏 PHỔI: Cơ quan hô hấp nằm ở hai bên trong lồng ngực của người hay động vật.

(幅) : 평면이나 넓은 물체의 가로 길이. Danh từ
🌏 POK; BỀ RỘNG, BỀ NGANG: Chiều dài ngang của mặt phẳng hay vật thể rộng.

(敗) : 어떤 일을 실패함. 또는 싸움이나 경기 등에서 짐. Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI: Việc thất bại với công việc nào đó. Hoặc sự thua cuộc trong trận đấu hay cuộc đọ sức.

: 삶아서 죽을 쑤거나 떡이나 빵에 넣어서 먹는, 맛이 구수한 짙은 자주색의 곡식. Danh từ
🌏 ĐẬU ĐỎ: Loại ngũ cốc màu tía đậm, vị bùi, thường luộc rồi nấu cháo hoặc cho vào bánh bột hay bánh mì.

(敗) : 운동 경기에서, 진 횟수를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN THẤT BẠI, LẦN THUA CUỘC: Đơn vị đếm số lần thua cuộc trong trận đấu thể thao.

: 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 시끄럽게 터지는 소리. Phó từ
🌏 BÙM, ĐÙNG, ĐOÀNG: Tiếng phát ra do những thứ như bong bóng hay đạn pháo nổ lớn bất ngờ.

: 약간 넓은 범위를 한 바퀴 도는 모양. Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG: Hình ảnh quay xung quanh phạm vi hơi rộng một chút.

(坪) : 땅 넓이의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 PYEONG (1PYEONG = 3,3058 M2): Đơn vị độ rộng của đất.

(便) : 사람이 오고 가거나 물건을 부치는 데 이용하는 기회나 수단. Danh từ phụ thuộc
🌏 BẰNG PHƯƠNG TIỆN...: Phương tiện hay cơ hội dùng trong việc gửi đồ vật hay con người qua lại.

(牌) : 같이 어울려 다니는 사람들의 무리. Danh từ
🌏 BÈ PHÁI, BĂNG, NHÓM, TOÁN, LŨ: Nhóm người hòa hợp đi cùng.

(派) : 이념, 주의, 사상, 행동 등의 차이에 따라 갈라진 사람들의 집단. Danh từ
🌏 PHÁI, ĐẢNG PHÁI, PHE CÁNH, TRƯỜNG PHÁI: Tổ chức của những người được chia tách theo sự khác biệt về ý niệm, chủ nghĩa, tư tưởng, hành động v.v...

(版) : 그림이나 글씨 등을 새겨 찍는 데 쓰는 나무나 쇠붙이로 된 조각. Danh từ
🌏 BẢN KHẮC, BẢN IN: Mảnh gỗ hay sắt được dùng khi khắc in chữ hay hình ảnh.

(弊) : 남에게 손해를 끼치거나 남을 귀찮게 하는 일. Danh từ
🌏 SỰ GÂY RẮC RỐI, SỰ GÂY PHIỀN PHỨC, SỰ GÂY TỔN THẤT: Việc gây tổn hại cho người khác hoặc làm phiền người khác.


:
Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226)