🌷 Initial sound: ㅍ
☆ CAO CẤP : 17 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 29 ALL : 61
•
표
(表)
:
어떤 내용을 일정한 형식과 순서에 따라 보기 좋게 나타낸 것.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG, BẢNG BIỂU: Cái thể hiện rõ nội dung nào đó theo tuần tự và hình thức nhất định.
•
풀
:
줄기가 연하고, 대개 한 해를 지내면 죽는 식물.
☆☆
Danh từ
🌏 CỎ: Thực vật có thân mềm, thường chỉ sống một năm là chết.
•
평
(評)
:
좋고 나쁨, 잘하고 못함, 옳고 그름 등을 평가함. 또는 그런 말.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH, SỰ BÌNH PHẨM; LỜI BÌNH: Việc đánh giá tốt xấu, giỏi kém, đúng sai… Hoặc lời như vậy.
•
파
:
잎은 둥근기둥 모양으로 속이 비고 끝이 뾰족하게 길며, 독특한 냄새와 맛이 있어 양념으로 자주 쓰이는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH: Thực vật được dùng thường xuyên làm gia vị có vị và mùi độc đáo, lá hình ống tròn, bên trong rỗng và phía cuối nhọn dài.
•
풀
:
쌀이나 밀가루 등에서 빼낸, 천이나 옷 등을 빳빳하게 만들거나 무엇을 붙일 때 쓰는 끈끈한 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 HỒ, BỘT, KEO: Chất dính làm từ gạo hay bột mì, dùng khi rán cái gì đó hoặc làm cho vải vóc hoặc quần áo trở nên thẳng cứng.
•
편
(便)
:
무엇이 나아가거나 향하는 방향.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 BÊN, PHÍA: Phương hướng mà cái gì đó tiến lên hay hướng tới.
•
팬
(fan)
:
운동 경기나 특정 예술 장르, 또는 운동선수나 배우, 가수 등을 열광적으로 좋아하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 FAN HÂM MỘ, NGƯỜI HÂM MỘ,: Người thích một cách cuồng nhiệt trận đấu thể thao hay tác phẩm nghệ thuật đặc thù hoặc vận động viên thể thao, diễn viên, ca sỹ v.v ...
•
품
:
윗옷의 겨드랑이 밑의 가슴과 등을 두르는 부분의 넓이.
☆☆
Danh từ
🌏 VÒNG NGỰC: Độ rộng của bộ phận vòng quanh lưng và ngực dưới nách áo.
•
퍽
:
보통 정도를 훨씬 넘게.
☆☆
Phó từ
🌏 HẲN: Một cách vượt trội hơn so với mức độ bình thường.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20)