🌷 Initial sound: ㅎㅌㅊㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

호통치다 : 크게 꾸짖거나 혼을 내다. Động từ
🌏 LA MẮNG, NẠT NỘ: Mắng mỏ hoặc làm cho sợ.

한탕 치다 : 부정행위나 범죄 행위 같은 못된 짓을 한바탕 무분별하게 저지르다.
🌏 GÂY CHUYỆN: Gây ra hành động xấu xa giống như hành vi phạm tội hay hành vi tiêu cực một cách bừa bãi.


:
Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197)