📚 thể loại: PHỤ TỐ
☆ CAO CẤP : 75 ☆☆ TRUNG CẤP : 60 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 365 ALL : 502
•
-되다
:
‘피동’의 뜻을 더하고 동사로 만드는 접미사.
☆☆☆
Phụ tố
🌏 BỊ, ĐƯỢC: Hậu tố thêm nghĩa 'bị động' và tạo thành động từ.
•
-하다
:
'그것을 행동함', '그것과 관련된 행동을 함'의 뜻을 더하고 동사로 만드는 접미사.
☆☆☆
Phụ tố
🌏 Hâu tố thêm nghĩa "thực hiện hành động đó", "thực hiện hành động liên quan đến cái đó" và tạo thành động từ.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)