🌟 -하다

☆☆☆   Phụ tố  

1. '그것을 행동함', '그것과 관련된 행동을 함'의 뜻을 더하고 동사로 만드는 접미사.

1. Hâu tố thêm nghĩa "thực hiện hành động đó", "thực hiện hành động liên quan đến cái đó" và tạo thành động từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공부하다
    Study.
  • Google translate 밥하다
    To cook rice.
  • Google translate 빨래하다
    Do the laundry.
  • Google translate 사랑하다
    Love.
  • Google translate 생각하다
    Think.
  • Google translate 절하다
    Bow.

-하다: -hada,する,,,,,,ทำการ...,berbuat,,(无对应词汇),

2. '그러한 상태임'의 뜻을 더하고 형용사로 만드는 접미사.

2. Hậu tố thêm nghĩa "là trạng thái như vậy” và tạo thành tính từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강하다
    Healthy.
  • Google translate 순수하다
    Pure.
  • Google translate 정직하다
    Honest.
  • Google translate 진실하다
    True.
  • Google translate 행복하다
    Happy.

3. '그러한 소리를 냄' 또는 '그러한 모양임'의 뜻을 더하고 동사나 형용사로 만드는 접미사.

3. Hậu tố thêm nghĩa "phát ra âm thanh như vậy" hoặc "có hình dạng như vậy" và tạo thành động từ hoặc tính từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반짝반짝하다
    Twinkle twinkle.
  • Google translate 소곤소곤하다
    Whispering.
  • Google translate 덜컹덜컹하다
    Rattle.

4. '그러한 모양임', '그러한 상태임' 또는 '그러한 성질을 지님'의 뜻을 더하고 동사나 형용사로 만드는 접미사.

4. Hậu tố thêm nghĩa "có hình dạng như vậy", "ở trạng thái như vậy" hoặc "có tính chất như vậy" và tạo thành động từ hay tính từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달리하다
    Different.
  • Google translate 돌연하다
    Suddenly.
  • Google translate 빨리하다
    Quick.
  • Google translate 잘하다
    To be good at.

5. '그러하게 됨', '그러한 상태임' 또는 '그러한 성질임'의 뜻을 더하고 동사나 형용사로 만드는 접미사.

5. Hậu tố thêm nghĩa "trở nên như vậy", "ở trạng thái như vậy" hoặc "là tính chất như vậy" và tạo thành động từ hay tính từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따뜻하다
    Warm.
  • Google translate 망하다
    Screw up.
  • Google translate 착하다
    Good boy.
  • Google translate 흥하다
    It's booming.

6. '그러함'의 뜻을 더하고 동사나 형용사로 만드는 접미사.

6. Hậu tố thêm nghĩa "như vậy" và tạo thành động từ hay tính từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 듯하다
    Looks like it.
  • Google translate 법하다
    Be legal.
  • Google translate 뻔하다
    It's obvious.
  • Google translate 양하다
    Yang.
  • Google translate 척하다
    Pretend to be.
  • Google translate 체하다
    Have an affectation of.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Khí hậu (53) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52)