📚 thể loại: PHỤ TỐ
☆ CAO CẤP : 75 ☆☆ TRUNG CẤP : 60 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 365 ALL : 502
•
잔-
:
'가늘고 작은' 또는 '잘고 시시하여 대수롭지 않은'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 MỌN, VẶT: Tiền tố thêm nghĩa "mảnh và nhỏ" hoặc "vụn vặt và nhỏ bé nên tầm thường".
•
장-
(長)
:
'긴' 또는 '오랜'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 TRƯỜNG: Tiền tố thêm nghĩa "dài" hoặc "lâu".
•
재-
(在)
:
'그곳에 살고 있는'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 TẠI: Tiền tố thêm nghĩa "đang sống ở nơi đó".
•
피-
(被)
:
'그것을 당함'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 BỊ: Tiền tố thêm nghĩa "gặp phải điều đó".
•
날-
:
‘말리거나 익히거나 가공하지 않은’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 SỐNG, TƯƠI: Tiền tố thêm nghĩa 'không sấy khô, làm chín hay gia công'.
•
웃-
:
‘위’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 THỪA, HƠN, TRÊN: Tiền tố thêm nghĩa 'trên'.
•
-남
(男)
:
‘남자’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 NAM: Hậu tố thêm nghĩa 'nam giới, đàn ông'.
•
-파
(波)
:
‘파동’ 또는 ‘물결’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 SÓNG: Hậu tố thêm nghĩa 'chuyển động của sóng' hay 'sóng'
•
-낭
(囊)
:
‘주머니’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 TÚI: Hậu tố thêm nghĩa "túi".
•
-내기
:
‘그 지역에서 태어나고 자라서 그 지역 특성을 지니고 있는 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 DÂN, DÂN XỨ: Hậu tố thêm nghĩa 'người được sinh ra và lớn lên ở vùng đó nên mang đặc tính của vùng đó'.
•
-대다
:
‘그런 상태가 잇따라 계속됨’의 뜻을 더하고 동사를 만드는 접미사.
Phụ tố
🌏 CỨ, HOÀI: Hậu tố thêm nghĩa "trạng thái đó tiếp nối" và tạo thành động từ.
•
준-
(準)
:
‘구실이나 자격이 그 명사에는 못 미치나 그에 비길 만한’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 BÁN, BÁN PHẦN: Tiền tố thêm nghĩa "chức vụ hay tư cách không đạt được như danh xưng nhưng có thể ngang ngửa với điều đó".
•
-데기
:
‘그와 관련된 일을 하거나 그런 성질을 가진 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 TAY, NGƯỜI: Hậu tố thêm nghĩa "làm việc liên quan đến điều đó hoặc người có tính chất như vậy".
•
-살이
:
'어떤 일에 종사함' 또는 '어디에 기거하여 사는 생활'의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 ĐỜI, CUỘC SỐNG, KIẾP SỐNG: Hậu tố thêm nghĩa 'theo đuổi công việc nào đó' hoặc 'cuộc sống ở nhờ nơi nào đó'.
•
-드리다
:
‘공손한 행위’의 뜻을 더하고 동사를 만드는 접미사.
Phụ tố
🌏 DÂNG, KÍNH, BIẾU: Hậu tố thêm nghĩa "hành vi khiêm tốn" và tạo thành động từ.
•
샛-
:
'매우 짙고 선명하게'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 ĐẬM: Tiền tố thêm nghĩa 'rất đậm và rõ nét'.
•
농-
(濃)
:
‘진한’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 NỒNG, ĐẬM ĐẶC: Tiền tố thêm nghĩa " đậm đặc".
•
서-
(庶)
:
'본처가 아닌 몸에서 태어난 사람'이라는 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 RƠI, NGOÀI GIÁ THÚ: Tiền tố thêm nghĩa 'người được sinh ra từ người không phải vợ chính thức'.
•
반-
(反)
:
‘반대되는’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 PHẢN, NGHỊCH, NGƯỢC: Tiền tố thêm nghĩa 'trái ngược'.
•
-뱅이
:
‘그것을 특성으로 가진 사람이나 물건’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 KẺ, ĐỒ: Hậu tố thêm nghĩa 'người hay đồ vật có đặc tính đó.
•
-다랗다
:
‘그 정도가 꽤 뚜렷함’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 RẤT, ~ MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Hậu tố thêm nghĩa "mức độ đó khá rõ".
•
선-
:
'서툰'이나 '충분하지 않은'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 TỆ, KÉM, DỠ: Tiền tố thêm nghĩa 'lóng ngóng' hoặc 'chưa đủ'.
•
-선
(選)
:
'그것을 가려 뽑아 모은 것'의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 TUYỂN: Hậu tố thêm nghĩa 'chọn lọc tập hợp cái đó'.
•
-대
(代)
:
‘물건값으로 치르는 돈’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 TIỀN: Hậu tố thêm nghĩa "tiền trả cho giá hàng".
•
막-
:
‘거친’ 또는 ‘품질이 낮은’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 THÔ, KÉM: Tiền tố thêm nghĩa 'thô' hoặc 'chất lượng thấp'.
•
-막
:
‘그렇게 된 곳’의 뜻을 더하고 명사로 만드는 접미사.
Phụ tố
🌏 Hậu tố thêm nghĩa 'nơi trở thành như vậy' và tạo thành danh từ.
•
헛-
:
'근거 없는', '보람 없는'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 CÔNG CÓC, VÔ ÍCH: Tiền tố thêm nghĩa "không có căn cứ", "không có ích".
•
맞-
:
‘마주 대하여 하는’ 또는 ‘서로 엇비슷한’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 ĐỐI, CÙNG, TỰA: Tiền tố thêm nghĩa 'đối nhau' hoặc tương tự".
•
-맞이
:
어떠한 날이나 일, 사람, 사물 등을 맞는다는 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 MỪNG, NHÂN DỊP: Hậu tố thêm nghĩa rằng đón ngày, việc, người hay sự vật nào đó.
•
엇-
:
'어긋나게'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 CHÉO: Tiền tố thêm nghĩa 'một cách chéo nhau'.
•
싯-
:
'매우 짙고 선명하게'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 ĐẬM: Tiền tố thêm nghĩa 'một cách rất đậm và rõ ràng'.
•
떡-
:
‘작은’ 또는 ‘어린’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 NON, NHỎ: Tiền tố thêm nghĩa 'nhỏ' hoặc 'trẻ, non'.
•
-연하다
(然 하다)
:
'그것인 체하다', '그것인 것처럼 뽐내다'의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 GIẢ VỜ, VỜ NHƯ: Hậu tố thêm nghĩa 'thể hiện như cái đó' hoặc 'giả là cái đó'.
•
-퉁이
:
‘비하’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 Hậu tố thêm nghĩa "coi thường, hạ thấp".
•
-결
:
‘지나가는 사이’ 또는 ‘도중’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 TRONG LÚC, TRONG KHI: Hậu tố thêm nghĩa 'trong khi đi qua', hoặc 'trong lúc'.
•
-판
(判/版)
:
‘책이나 상품에 쓰이는 종이의 일정한 길이와 규격’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 BẢN: Hậu tố thêm nghĩa "chiều dài và quy cách nhất định của giấy được dùng cho sách hoặc sản phẩm".
•
-씨
:
‘태도’ 또는 ‘모양’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 VẺ, DÁNG: Hậu tố thêm nghĩa 'thái độ' hoặc 'bộ dạng'.
•
경-
(輕)
:
‘가벼운’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 NHẸ: Tiền tố thêm nghĩa 'nhẹ'.
•
맹-
(猛)
:
‘정도가 매우 심한’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 MÃNH LIỆT, QUYẾT LIỆT, DỮ DỘI: Tiền tố thêm nghĩa 'mức độ rất nghiêm trọng'.
•
-왕
(王)
:
'일정한 분야나 범위 안에서 으뜸이 되는 사람이나 동물'의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 VUA: Hậu tố thêm nghĩa "người hay động vật trở thành kẻ đứng đầu trong lĩnh vực hay phạm vi nhất định".
•
외-
(外)
:
'어머니 쪽으로 친척인'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 BÊN NGOẠI: Tiền tố thêm nghĩa 'là họ hàng thân thích bên ngoại'.
•
복-
(複)
:
'단일하지 않은' 또는 '겹친'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 PHỨC, KÉP, GHÉP, NHIỀU: Tiền tố thêm nghĩa 'không đơn nhất' hoặc 'trùng lặp'.
•
덧-
:
‘거듭된’ 또는 ‘겹쳐 신거나 입는’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 NỮA, THÊM: Tiền tố thêm nghĩa 'được lặp lại' hoặc 'mặc hoặc mang chồng vào'
•
-음직하-
:
‘그렇게 할 만한 가치가 있음’의 뜻을 더하고 형용사를 만드는 접미사.
Phụ tố
🌏 ĐÁNG: Hậu tố thêm nghĩa "có giá trị đáng để làm vậy" và tạo thành tính từ.
•
-본
(本)
:
‘책’ 또는 ‘판본’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 BẢN: Hậu tố thêm nghĩa "sách" hoặc "bản in khắc gỗ".
•
햇-
:
'그해에 난'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 MỚI, ĐẦU: Tiền tố thêm nghĩa "ra vào năm đó"
•
빗-
:
'기울어지게'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 CHẾCH, LỆCH: Tiền tố thêm nghĩa 'nghiêng, lệch'.
•
-답다
:
‘성질이 있음’의 뜻을 더하고 형용사를 만드는 접미사.
Phụ tố
🌏 RA DÁNG ~, ĐÚNG KIỂU ~: Hậu tố thêm nghĩa "có đặc tính hay tính chất" và tạo thành tính từ.
•
-사
(史)
:
‘역사’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 SỬ, LỊCH SỬ: Hậu tố thêm nghĩa 'lịch sử'
•
선-
(先)
:
'앞선'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 TRƯỚC: Tiền tố thêm nghĩa 'trước'.
•
-선
(船)
:
‘배’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 TÀU, THUYỀN: Hậu tố thêm nghĩa 'tàu thuyền'.
•
짝-
:
‘쌍을 이루지 못한’ 또는 ‘쌍을 이루는 것과 조화되지 아니하는’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 LẺ, ĐƠN, ĐƠN PHƯƠNG: Hậu tố thêm nghĩa "không thành được đôi" hoặc "không hài hòa với cái tạo thành đôi".
•
-구
(口)
:
‘구멍’ 또는 ‘구멍이 나 있는 장소’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 CỬA, LỖ, LỐI: Hậu tố bổ sung thêm nghĩa "nơi có lỗ" hoặc "lỗ".
•
들-
:
‘야생으로 자라는’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 HOANG, DẠI: Tiền tố thêm nghĩa 'mọc hoang'.
•
줄-
:
‘계속 이어진’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 HOÀI, MÃI, CỨ: Tiền tố thêm nghĩa "tiếp nối liên tục".
•
중-
(重)
:
‘무거운’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 NẶNG: Tiền tố thêm nghĩa "nặng".
•
미-
(未)
:
‘그것이 아직 아닌’ 또는 ‘그것이 아직 되지 않은’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 CHƯA: Tiền tố thêm nghĩa "điều đó vẫn chưa" hoặc "điều đó vẫn chưa được".
•
-증
(證)
:
‘증명서’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 CHỨNG NHẬN, THẺ: Hậu tố thêm nghĩa "giấy chứng nhận".
•
-파
(派)
:
‘어떤 생각이나 행동의 특성을 가진 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 PHÁI: Hậu tố thêm nghĩa "người mang đặc tính của hành động hay suy nghĩ nào đó".
•
-대
(帶)
:
‘띠 모양의 공간’ 또는 ‘일정한 범위의 부분’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 VÀNH ĐAI: Hậu tố thêm nghĩa "không gian có hình dạng dây đai" hoặc " bộ phận của phạm vi nhất định".
•
강-
:
'다른 것이 섞이지 않은’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 THUẦN, NGUYÊN CHẤT: Tiền tố thêm nghĩa 'không lẫn lộn với thứ khác'.
•
-빼기
:
'그런 특성이 있는 사람이나 물건'의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 KẺ, THỨ: Hậu tố thêm nghĩa 'người hay vật có đặc tính như vậy'.
•
-트리다
:
‘강조’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 Hậu tố thêm nghĩa "nhấn mạnh".
•
차-
:
‘끈기가 있어 차진’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 Tiền tố thêm nghĩa "có độ kết dính nên dẻo".
•
공-
(空)
:
‘힘이나 돈이 들지 않은’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 KHÔNG TỐN, CỦA CHÙA: Tiền tố thêm nghĩa 'không mất sức lực hay tiền bạc'.
•
-장
(莊)
:
'고급 여관' 또는 ‘저택’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 TRANG: Hậu tố thêm nghĩa "lữ quán cao cấp" hay "dinh thự".
•
건-
:
‘마른’ 또는 ‘말린’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 KHÔ: Tiền tố thêm nghĩa "khô" hoặc "sấy khô".
•
겉-
:
겉으로만 보아 대강 한다는 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 Tiền tố thêm nghĩa rằng đại thể nếu chỉ nhìn bề ngoài.
•
겹-
:
‘면이나 선 등이 포개져 있는’ 또는 ‘비슷한 사물이나 일이 거듭된’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 KÉP: Tiền tố thêm nghĩa 'mặt hay đường... chồng lên nhau' hoặc 'sự việc hay sự vật tương tự được lặp lại'.
•
-경
(鏡)
:
‘무언가를 보기 위한 기구’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 KÍNH: Hậu tố thêm nghĩa 'dụng cụ để nhìn cái gì đó'.
•
-직하-
:
‘좀 또는 꽤 그러함’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 KHÁ, HƠI: Hậu tố thêm nghĩa "hơi hoặc tương đối như vậy".
•
해-
:
‘그해에 난’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 (ĐẬU, ĐỖ...) MỚI: Tiền tố thêm nghĩa "ra năm đó".
•
-이
:
'그러한 것'의 뜻을 더하고 명사로 만드는 접미사.
Phụ tố
🌏 CÁI, VIỆC, CHIỀU: Hậu tố thêm nghĩa 'cái như vậy' và tạo thành danh từ.
•
-광
(狂)
:
‘열광적으로 정신을 쏟는 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 NGƯỜI SAY MÊ, NGƯỜI HÂM MỘ: Hậu tố thêm nghĩa 'người dồn hết tinh thần một cách đam mê'.
•
-곶
:
‘바다로 뻗어 나온 모양을 한 곳’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 DOI (ĐẤT), MŨI: Hậu tố thêm nghĩa "nơi có hình dạng vươn ra biển".
•
-광
(鑛)
:
‘광석’ 또는 ‘광산’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 MỎ: Hậu tố thêm nghĩa 'quặng' hoặc 'khoáng sản'.
•
-기-
:
‘피동’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 BỊ, ĐƯỢC: Hậu tố thêm nghĩa 'bị động'.
•
-기
:
명사로 만드는 접미사.
Phụ tố
🌏 SỰ, VIỆC: Hậu tố tạo thành danh từ.
•
-연
(然)
:
'그것인 체함' 또는 '그것인 것처럼 뽐냄'의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 SỰ GIẢ VỜ, SỰ VỜ NHƯ: Hậu tố thêm nghĩa 'sự thể hiện ra như cái đó' hoặc 'sự giả là cái đó'.
•
올-
:
'식물이 자라는 기간이 짧아 빨리 여무는'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 CHÍN SỚM, CHÍN NHANH: Tiền tố thêm nghĩa 'thời gian mà thực vật lớn lên ngắn nên nhanh chín'.
•
-쩍다
:
‘그런 것을 느끼게 하는 데가 있음’의 뜻을 더하고 형용사로 만드는 접미사.
Phụ tố
🌏 Hậu tố thêm nghĩa "sự làm cho cảm thấy như vậy" và tạo thành tính từ.
•
-기
(器)
:
‘도구’나 ‘기구’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 THIẾT BỊ, ĐỒ: Hậu tố thêm nghĩa 'dụng cụ' hoặc 'khí cụ'.
•
고-
(古)
:
‘오래된’ 또는 ‘낡은’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 CỔ, XƯA: Tiền tố thêm nghĩa 'lâu đời, cũ'.
•
-보
:
'그것을 특성으로 지닌 사람'의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 KẺ, NGƯỜI: Hậu tố thêm nghĩa 'người mang điều đó như một đặc tính'.
•
돌-
:
‘품질이 떨어지는’ 또는 ‘야생으로 자라는’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 DẠI, HOANG: Tiền tố thêm nghĩa 'chất lượng kém' hoặc 'mọc hoang'.
•
-보
(補)
:
'곁에서 상관의 일을 돕는 직책'의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 TRỢ LÝ: Hậu tố thêm nghĩa 'chức trách ở bên giúp đỡ công việc của cấp trên'.
•
-도
(徒)
:
‘사람’ 또는 ‘무리’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 ĐỒ, TÍN ĐỒ: Hậu tố thêm nghĩa 'người' hoặc 'nhóm người'.
•
-창
(廠)
:
‘공장’, ‘창고’ 또는 ‘군부대’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 XƯỞNG, KHO: Hậu tố thêm nghĩa "nhà máy, nhà kho" hoặc "doanh trại quân đội".
•
과-
(過)
:
‘지나친’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 QUÁ: Tiền tố thêm nghĩa 'quá mức'.
•
-자
(子)
:
'크기가 매우 작은 요소'라는 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 TỬ: Hậu tố thêm nghĩa 'yếu tố có kích cỡ rất nhỏ'.
•
-책
(責)
:
‘책임을 맡은 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 PHỤ TRÁCH: Hậu tố thêm nghĩa "người lãnh trách nhiệm".
•
-각
(閣)
:
‘크고 높게 지은 집’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 CÁC, GÁC, LẦU: Hậu tố thêm nghĩa 'ngôi nhà được xây to và cao'.
•
알-
:
'겉을 싼 것을 다 제거한'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 TRẦN: Tiền tố thêm nghĩa 'loại bỏ mọi thứ bao quanh bên ngoài'.
•
암-
:
'새끼를 밸 수 있는' 또는 '열매를 맺을 수 있는'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 CÁI: Tiền tố thêm nghĩa 'có thể mang thai con' hay 'có thể kết trái'.
•
-분지
(分之)
:
몇 몫으로 나눈 가운데의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 PHẦN: Hậu tố thêm nghĩa "phần giữa khi chia làm một số phần".
•
-범
(犯)
:
‘죄지은 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
Phụ tố
🌏 TỘI PHẠM, PHẠM NHÂN: Hậu tố thêm nghĩa 'người gây tội'.
•
-음
:
'그러함'의 뜻을 더하고 명사로 만드는 접미사.
Phụ tố
🌏 SỰ: Hậu tố thêm nghĩa 'như vậy' và tạo thành danh từ .
•
약-
(弱)
:
'매우 힘이 없는', '세력이 약한'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 YẾU, KÉM: Tiền tố thêm nghĩa 'rất không có sức', 'thế lực yếu'.
•
맹-
:
‘아무것도 섞지 않은’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 SUÔNG: Tiền tố thêm nghĩa 'không trộn lẫn bất cứ thứ gì'.
•
소-
:
'소의 부위'나 '소의 특성이 있음'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 ...BÒ: Tiền tố thêm nghĩa 'bộ phận của bò' hay 'có đặc tính của bò'.
• Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76)