📚 thể loại: PHỤ TỐ

CAO CẤP : 75 ☆☆ TRUNG CẤP : 60 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 365 ALL : 502

잔- : '가늘고 작은' 또는 '잘고 시시하여 대수롭지 않은'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 MỌN, VẶT: Tiền tố thêm nghĩa "mảnh và nhỏ" hoặc "vụn vặt và nhỏ bé nên tầm thường".

장- (長) : '긴' 또는 '오랜'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 TRƯỜNG: Tiền tố thêm nghĩa "dài" hoặc "lâu".

재- (在) : '그곳에 살고 있는'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 TẠI: Tiền tố thêm nghĩa "đang sống ở nơi đó".

피- (被) : '그것을 당함'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 BỊ: Tiền tố thêm nghĩa "gặp phải điều đó".

날- : ‘말리거나 익히거나 가공하지 않은’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 SỐNG, TƯƠI: Tiền tố thêm nghĩa 'không sấy khô, làm chín hay gia công'.

웃- : ‘위’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 THỪA, HƠN, TRÊN: Tiền tố thêm nghĩa 'trên'.

-남 (男) : ‘남자’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 NAM: Hậu tố thêm nghĩa 'nam giới, đàn ông'.

-파 (波) : ‘파동’ 또는 ‘물결’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 SÓNG: Hậu tố thêm nghĩa 'chuyển động của sóng' hay 'sóng'

-낭 (囊) : ‘주머니’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 TÚI: Hậu tố thêm nghĩa "túi".

-내기 : ‘그 지역에서 태어나고 자라서 그 지역 특성을 지니고 있는 사람’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 DÂN, DÂN XỨ: Hậu tố thêm nghĩa 'người được sinh ra và lớn lên ở vùng đó nên mang đặc tính của vùng đó'.

-대다 : ‘그런 상태가 잇따라 계속됨’의 뜻을 더하고 동사를 만드는 접미사. Phụ tố
🌏 CỨ, HOÀI: Hậu tố thêm nghĩa "trạng thái đó tiếp nối" và tạo thành động từ.

준- (準) : ‘구실이나 자격이 그 명사에는 못 미치나 그에 비길 만한’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 BÁN, BÁN PHẦN: Tiền tố thêm nghĩa "chức vụ hay tư cách không đạt được như danh xưng nhưng có thể ngang ngửa với điều đó".

-데기 : ‘그와 관련된 일을 하거나 그런 성질을 가진 사람’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 TAY, NGƯỜI: Hậu tố thêm nghĩa "làm việc liên quan đến điều đó hoặc người có tính chất như vậy".

-살이 : '어떤 일에 종사함' 또는 '어디에 기거하여 사는 생활'의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 ĐỜI, CUỘC SỐNG, KIẾP SỐNG: Hậu tố thêm nghĩa 'theo đuổi công việc nào đó' hoặc 'cuộc sống ở nhờ nơi nào đó'.

-드리다 : ‘공손한 행위’의 뜻을 더하고 동사를 만드는 접미사. Phụ tố
🌏 DÂNG, KÍNH, BIẾU: Hậu tố thêm nghĩa "hành vi khiêm tốn" và tạo thành động từ.

샛- : '매우 짙고 선명하게'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 ĐẬM: Tiền tố thêm nghĩa 'rất đậm và rõ nét'.

농- (濃) : ‘진한’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 NỒNG, ĐẬM ĐẶC: Tiền tố thêm nghĩa " đậm đặc".

서- (庶) : '본처가 아닌 몸에서 태어난 사람'이라는 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 RƠI, NGOÀI GIÁ THÚ: Tiền tố thêm nghĩa 'người được sinh ra từ người không phải vợ chính thức'.

반- (反) : ‘반대되는’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 PHẢN, NGHỊCH, NGƯỢC: Tiền tố thêm nghĩa 'trái ngược'.

-뱅이 : ‘그것을 특성으로 가진 사람이나 물건’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 KẺ, ĐỒ: Hậu tố thêm nghĩa 'người hay đồ vật có đặc tính đó.

-다랗다 : ‘그 정도가 꽤 뚜렷함’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 RẤT, ~ MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Hậu tố thêm nghĩa "mức độ đó khá rõ".

선- : '서툰'이나 '충분하지 않은'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 TỆ, KÉM, DỠ: Tiền tố thêm nghĩa 'lóng ngóng' hoặc 'chưa đủ'.

-선 (選) : '그것을 가려 뽑아 모은 것'의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 TUYỂN: Hậu tố thêm nghĩa 'chọn lọc tập hợp cái đó'.

-대 (代) : ‘물건값으로 치르는 돈’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 TIỀN: Hậu tố thêm nghĩa "tiền trả cho giá hàng".

막- : ‘거친’ 또는 ‘품질이 낮은’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 THÔ, KÉM: Tiền tố thêm nghĩa 'thô' hoặc 'chất lượng thấp'.

-막 : ‘그렇게 된 곳’의 뜻을 더하고 명사로 만드는 접미사. Phụ tố
🌏 Hậu tố thêm nghĩa 'nơi trở thành như vậy' và tạo thành danh từ.

헛- : '근거 없는', '보람 없는'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 CÔNG CÓC, VÔ ÍCH: Tiền tố thêm nghĩa "không có căn cứ", "không có ích".

맞- : ‘마주 대하여 하는’ 또는 ‘서로 엇비슷한’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 ĐỐI, CÙNG, TỰA: Tiền tố thêm nghĩa 'đối nhau' hoặc tương tự".

-맞이 : 어떠한 날이나 일, 사람, 사물 등을 맞는다는 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 MỪNG, NHÂN DỊP: Hậu tố thêm nghĩa rằng đón ngày, việc, người hay sự vật nào đó.

엇- : '어긋나게'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 CHÉO: Tiền tố thêm nghĩa 'một cách chéo nhau'.

싯- : '매우 짙고 선명하게'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 ĐẬM: Tiền tố thêm nghĩa 'một cách rất đậm và rõ ràng'.

떡- : ‘작은’ 또는 ‘어린’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 NON, NHỎ: Tiền tố thêm nghĩa 'nhỏ' hoặc 'trẻ, non'.

-연하다 (然 하다) : '그것인 체하다', '그것인 것처럼 뽐내다'의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 GIẢ VỜ, VỜ NHƯ: Hậu tố thêm nghĩa 'thể hiện như cái đó' hoặc 'giả là cái đó'.

-퉁이 : ‘비하’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 Hậu tố thêm nghĩa "coi thường, hạ thấp".

-결 : ‘지나가는 사이’ 또는 ‘도중’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 TRONG LÚC, TRONG KHI: Hậu tố thêm nghĩa 'trong khi đi qua', hoặc 'trong lúc'.

-판 (判/版) : ‘책이나 상품에 쓰이는 종이의 일정한 길이와 규격’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 BẢN: Hậu tố thêm nghĩa "chiều dài và quy cách nhất định của giấy được dùng cho sách hoặc sản phẩm".

-씨 : ‘태도’ 또는 ‘모양’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 VẺ, DÁNG: Hậu tố thêm nghĩa 'thái độ' hoặc 'bộ dạng'.

경- (輕) : ‘가벼운’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 NHẸ: Tiền tố thêm nghĩa 'nhẹ'.

맹- (猛) : ‘정도가 매우 심한’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 MÃNH LIỆT, QUYẾT LIỆT, DỮ DỘI: Tiền tố thêm nghĩa 'mức độ rất nghiêm trọng'.

-왕 (王) : '일정한 분야나 범위 안에서 으뜸이 되는 사람이나 동물'의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 VUA: Hậu tố thêm nghĩa "người hay động vật trở thành kẻ đứng đầu trong lĩnh vực hay phạm vi nhất định".

외- (外) : '어머니 쪽으로 친척인'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 BÊN NGOẠI: Tiền tố thêm nghĩa 'là họ hàng thân thích bên ngoại'.

복- (複) : '단일하지 않은' 또는 '겹친'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 PHỨC, KÉP, GHÉP, NHIỀU: Tiền tố thêm nghĩa 'không đơn nhất' hoặc 'trùng lặp'.

덧- : ‘거듭된’ 또는 ‘겹쳐 신거나 입는’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 NỮA, THÊM: Tiền tố thêm nghĩa 'được lặp lại' hoặc 'mặc hoặc mang chồng vào'

-음직하- : ‘그렇게 할 만한 가치가 있음’의 뜻을 더하고 형용사를 만드는 접미사. Phụ tố
🌏 ĐÁNG: Hậu tố thêm nghĩa "có giá trị đáng để làm vậy" và tạo thành tính từ.

-본 (本) : ‘책’ 또는 ‘판본’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 BẢN: Hậu tố thêm nghĩa "sách" hoặc "bản in khắc gỗ".

햇- : '그해에 난'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 MỚI, ĐẦU: Tiền tố thêm nghĩa "ra vào năm đó"

빗- : '기울어지게'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 CHẾCH, LỆCH: Tiền tố thêm nghĩa 'nghiêng, lệch'.

-답다 : ‘성질이 있음’의 뜻을 더하고 형용사를 만드는 접미사. Phụ tố
🌏 RA DÁNG ~, ĐÚNG KIỂU ~: Hậu tố thêm nghĩa "có đặc tính hay tính chất" và tạo thành tính từ.

-사 (史) : ‘역사’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 SỬ, LỊCH SỬ: Hậu tố thêm nghĩa 'lịch sử'

선- (先) : '앞선'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 TRƯỚC: Tiền tố thêm nghĩa 'trước'.

-선 (船) : ‘배’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 TÀU, THUYỀN: Hậu tố thêm nghĩa 'tàu thuyền'.

짝- : ‘쌍을 이루지 못한’ 또는 ‘쌍을 이루는 것과 조화되지 아니하는’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 LẺ, ĐƠN, ĐƠN PHƯƠNG: Hậu tố thêm nghĩa "không thành được đôi" hoặc "không hài hòa với cái tạo thành đôi".

-구 (口) : ‘구멍’ 또는 ‘구멍이 나 있는 장소’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 CỬA, LỖ, LỐI: Hậu tố bổ sung thêm nghĩa "nơi có lỗ" hoặc "lỗ".

들- : ‘야생으로 자라는’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 HOANG, DẠI: Tiền tố thêm nghĩa 'mọc hoang'.

줄- : ‘계속 이어진’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 HOÀI, MÃI, CỨ: Tiền tố thêm nghĩa "tiếp nối liên tục".

중- (重) : ‘무거운’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 NẶNG: Tiền tố thêm nghĩa "nặng".

미- (未) : ‘그것이 아직 아닌’ 또는 ‘그것이 아직 되지 않은’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 CHƯA: Tiền tố thêm nghĩa "điều đó vẫn chưa" hoặc "điều đó vẫn chưa được".

-증 (證) : ‘증명서’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 CHỨNG NHẬN, THẺ: Hậu tố thêm nghĩa "giấy chứng nhận".

-파 (派) : ‘어떤 생각이나 행동의 특성을 가진 사람’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 PHÁI: Hậu tố thêm nghĩa "người mang đặc tính của hành động hay suy nghĩ nào đó".

-대 (帶) : ‘띠 모양의 공간’ 또는 ‘일정한 범위의 부분’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 VÀNH ĐAI: Hậu tố thêm nghĩa "không gian có hình dạng dây đai" hoặc " bộ phận của phạm vi nhất định".

강- : '다른 것이 섞이지 않은’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 THUẦN, NGUYÊN CHẤT: Tiền tố thêm nghĩa 'không lẫn lộn với thứ khác'.

-빼기 : '그런 특성이 있는 사람이나 물건'의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 KẺ, THỨ: Hậu tố thêm nghĩa 'người hay vật có đặc tính như vậy'.

-트리다 : ‘강조’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 Hậu tố thêm nghĩa "nhấn mạnh".

차- : ‘끈기가 있어 차진’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 Tiền tố thêm nghĩa "có độ kết dính nên dẻo".

공- (空) : ‘힘이나 돈이 들지 않은’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 KHÔNG TỐN, CỦA CHÙA: Tiền tố thêm nghĩa 'không mất sức lực hay tiền bạc'.

-장 (莊) : '고급 여관' 또는 ‘저택’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 TRANG: Hậu tố thêm nghĩa "lữ quán cao cấp" hay "dinh thự".

건- : ‘마른’ 또는 ‘말린’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 KHÔ: Tiền tố thêm nghĩa "khô" hoặc "sấy khô".

겉- : 겉으로만 보아 대강 한다는 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 Tiền tố thêm nghĩa rằng đại thể nếu chỉ nhìn bề ngoài.

겹- : ‘면이나 선 등이 포개져 있는’ 또는 ‘비슷한 사물이나 일이 거듭된’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 KÉP: Tiền tố thêm nghĩa 'mặt hay đường... chồng lên nhau' hoặc 'sự việc hay sự vật tương tự được lặp lại'.

-경 (鏡) : ‘무언가를 보기 위한 기구’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 KÍNH: Hậu tố thêm nghĩa 'dụng cụ để nhìn cái gì đó'.

-직하- : ‘좀 또는 꽤 그러함’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 KHÁ, HƠI: Hậu tố thêm nghĩa "hơi hoặc tương đối như vậy".

해- : ‘그해에 난’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 (ĐẬU, ĐỖ...) MỚI: Tiền tố thêm nghĩa "ra năm đó".

-이 : '그러한 것'의 뜻을 더하고 명사로 만드는 접미사. Phụ tố
🌏 CÁI, VIỆC, CHIỀU: Hậu tố thêm nghĩa 'cái như vậy' và tạo thành danh từ.

-광 (狂) : ‘열광적으로 정신을 쏟는 사람’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 NGƯỜI SAY MÊ, NGƯỜI HÂM MỘ: Hậu tố thêm nghĩa 'người dồn hết tinh thần một cách đam mê'.

-곶 : ‘바다로 뻗어 나온 모양을 한 곳’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 DOI (ĐẤT), MŨI: Hậu tố thêm nghĩa "nơi có hình dạng vươn ra biển".

-광 (鑛) : ‘광석’ 또는 ‘광산’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 MỎ: Hậu tố thêm nghĩa 'quặng' hoặc 'khoáng sản'.

-기- : ‘피동’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 BỊ, ĐƯỢC: Hậu tố thêm nghĩa 'bị động'.

-기 : 명사로 만드는 접미사. Phụ tố
🌏 SỰ, VIỆC: Hậu tố tạo thành danh từ.

-연 (然) : '그것인 체함' 또는 '그것인 것처럼 뽐냄'의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 SỰ GIẢ VỜ, SỰ VỜ NHƯ: Hậu tố thêm nghĩa 'sự thể hiện ra như cái đó' hoặc 'sự giả là cái đó'.

올- : '식물이 자라는 기간이 짧아 빨리 여무는'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 CHÍN SỚM, CHÍN NHANH: Tiền tố thêm nghĩa 'thời gian mà thực vật lớn lên ngắn nên nhanh chín'.

-쩍다 : ‘그런 것을 느끼게 하는 데가 있음’의 뜻을 더하고 형용사로 만드는 접미사. Phụ tố
🌏 Hậu tố thêm nghĩa "sự làm cho cảm thấy như vậy" và tạo thành tính từ.

-기 (器) : ‘도구’나 ‘기구’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 THIẾT BỊ, ĐỒ: Hậu tố thêm nghĩa 'dụng cụ' hoặc 'khí cụ'.

고- (古) : ‘오래된’ 또는 ‘낡은’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 CỔ, XƯA: Tiền tố thêm nghĩa 'lâu đời, cũ'.

-보 : '그것을 특성으로 지닌 사람'의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 KẺ, NGƯỜI: Hậu tố thêm nghĩa 'người mang điều đó như một đặc tính'.

돌- : ‘품질이 떨어지는’ 또는 ‘야생으로 자라는’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 DẠI, HOANG: Tiền tố thêm nghĩa 'chất lượng kém' hoặc 'mọc hoang'.

-보 (補) : '곁에서 상관의 일을 돕는 직책'의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 TRỢ LÝ: Hậu tố thêm nghĩa 'chức trách ở bên giúp đỡ công việc của cấp trên'.

-도 (徒) : ‘사람’ 또는 ‘무리’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 ĐỒ, TÍN ĐỒ: Hậu tố thêm nghĩa 'người' hoặc 'nhóm người'.

-창 (廠) : ‘공장’, ‘창고’ 또는 ‘군부대’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 XƯỞNG, KHO: Hậu tố thêm nghĩa "nhà máy, nhà kho" hoặc "doanh trại quân đội".

과- (過) : ‘지나친’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 QUÁ: Tiền tố thêm nghĩa 'quá mức'.

-자 (子) : '크기가 매우 작은 요소'라는 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 TỬ: Hậu tố thêm nghĩa 'yếu tố có kích cỡ rất nhỏ'.

-책 (責) : ‘책임을 맡은 사람’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 PHỤ TRÁCH: Hậu tố thêm nghĩa "người lãnh trách nhiệm".

-각 (閣) : ‘크고 높게 지은 집’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 CÁC, GÁC, LẦU: Hậu tố thêm nghĩa 'ngôi nhà được xây to và cao'.

알- : '겉을 싼 것을 다 제거한'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 TRẦN: Tiền tố thêm nghĩa 'loại bỏ mọi thứ bao quanh bên ngoài'.

암- : '새끼를 밸 수 있는' 또는 '열매를 맺을 수 있는'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 CÁI: Tiền tố thêm nghĩa 'có thể mang thai con' hay 'có thể kết trái'.

-분지 (分之) : 몇 몫으로 나눈 가운데의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 PHẦN: Hậu tố thêm nghĩa "phần giữa khi chia làm một số phần".

-범 (犯) : ‘죄지은 사람’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 TỘI PHẠM, PHẠM NHÂN: Hậu tố thêm nghĩa 'người gây tội'.

-음 : '그러함'의 뜻을 더하고 명사로 만드는 접미사. Phụ tố
🌏 SỰ: Hậu tố thêm nghĩa 'như vậy' và tạo thành danh từ .

약- (弱) : '매우 힘이 없는', '세력이 약한'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 YẾU, KÉM: Tiền tố thêm nghĩa 'rất không có sức', 'thế lực yếu'.

맹- : ‘아무것도 섞지 않은’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 SUÔNG: Tiền tố thêm nghĩa 'không trộn lẫn bất cứ thứ gì'.

소- : '소의 부위'나 '소의 특성이 있음'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 ...BÒ: Tiền tố thêm nghĩa 'bộ phận của bò' hay 'có đặc tính của bò'.


:
Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76)