🌟 준- (準)

Phụ tố  

1. ‘구실이나 자격이 그 명사에는 못 미치나 그에 비길 만한’의 뜻을 더하는 접두사.

1. BÁN, BÁN PHẦN: Tiền tố thêm nghĩa "chức vụ hay tư cách không đạt được như danh xưng nhưng có thể ngang ngửa với điều đó".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 준결승
    Semi-finals.
  • Google translate 준공무원
    Semi-public official.
  • Google translate 준교사
    Quasi-principal.
  • Google translate 준우승
    Second place.
  • Google translate 준회원
    Associate member.

준-: jun-,じゅん【準】,,,,,bán, bán phần,กึ่ง,semi-,приравниваемый к чему; неполный; недоведённый до уровня; полу-,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)