🌟 경- (輕)

Phụ tố  

1. ‘가벼운’의 뜻을 더하는 접두사.

1. NHẸ: Tiền tố thêm nghĩa 'nhẹ'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경공업
    Light industry.
  • Google translate 경금속
    Light metal.
  • Google translate 경노동
    Light labor.
  • Google translate 경비행기
    Light aircraft.
  • Google translate 경음악
    Light music.
Từ trái nghĩa 중-(重): ‘무거운’의 뜻을 더하는 접두사., ‘심한’의 뜻을 더하는 접두사.

경-: gyeong-,けい【軽】,,,,хөнгөн,nhẹ,ที่เบา, ที่เบา ๆ,ringan, kecil,,(无对应词汇),

2. ‘간단한’의 뜻을 더하는 접두사.

2. NHẸ, ĐƠN GIẢN: Tiền tố thêm nghĩa 'đơn giản'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경무장
    Light armament.
  • Google translate 경양식
    Hard food.
Từ trái nghĩa 중-(重): ‘무거운’의 뜻을 더하는 접두사., ‘심한’의 뜻을 더하는 접두사.

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101)