🌟 경- (輕)

Phụ tố  

1. ‘가벼운’의 뜻을 더하는 접두사.

1. NHẸ: Tiền tố thêm nghĩa 'nhẹ'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경공업
    Light industry.
  • 경금속
    Light metal.
  • 경노동
    Light labor.
  • 경비행기
    Light aircraft.
  • 경음악
    Light music.
Từ trái nghĩa 중-(重): ‘무거운’의 뜻을 더하는 접두사., ‘심한’의 뜻을 더하는 접두사.

2. ‘간단한’의 뜻을 더하는 접두사.

2. NHẸ, ĐƠN GIẢN: Tiền tố thêm nghĩa 'đơn giản'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경무장
    Light armament.
  • 경양식
    Hard food.
Từ trái nghĩa 중-(重): ‘무거운’의 뜻을 더하는 접두사., ‘심한’의 뜻을 더하는 접두사.

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4)