🌟 알-

Phụ tố  

1. '겉을 싼 것을 다 제거한'의 뜻을 더하는 접두사.

1. TRẦN: Tiền tố thêm nghĩa 'loại bỏ mọi thứ bao quanh bên ngoài'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알감
    Algam.
  • Google translate 알몸
    Naked body.
  • Google translate 알몸뚱이
    Naked.
  • Google translate 알밤
    Albam.
  • Google translate 알토란
    Altoran.

알-: al-,はだか【裸】,,,,арилгасан, нүцгэлсэн,trần,...เปล่า, ที่ปอกเปลือกแล้ว,telanjang, kupas,,(无对应词汇),

2. '작은'의 뜻을 더하는 접두사.

2. NHỎ: Tiền tố thêm nghĩa 'nhỏ'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알바가지
    Al-bagaji.
  • Google translate 알요강
    Alyo river.
  • Google translate 알항아리
    Alhangari.

3. ‘진짜’의 뜻을 더하는 접두사.

3. THẬT: Tiền tố thêm nghĩa 'thật sự'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알가난
    Alganan.
  • Google translate 알건달
    Algundal.
  • Google translate 알거지
    You know.
  • Google translate 알부자
    Albuza.

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)