🌟 -각 (閣)

Phụ tố  

1. ‘크고 높게 지은 집’의 뜻을 더하는 접미사.

1. CÁC, GÁC, LẦU: Hậu tố thêm nghĩa 'ngôi nhà được xây to và cao'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 임진각
    Imjingak.
  • Google translate 판문각
    Panmunjeom.

-각: -gak,かく【閣】,,,,,các, gác, lầu,สิ่งก่อสร้างที่สูงและใหญ่, อาคารสูง,rumah, paviliun,павильон; дом,阁,

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Luật (42) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28)