🌟 짝-

Phụ tố  

1. ‘쌍을 이루지 못한’ 또는 ‘쌍을 이루는 것과 조화되지 아니하는’의 뜻을 더하는 접두사.

1. LẺ, ĐƠN, ĐƠN PHƯƠNG: Hậu tố thêm nghĩa "không thành được đôi" hoặc "không hài hòa với cái tạo thành đôi".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짝눈
    Uneven eyes.
  • Google translate 짝사랑
    Unrequited love.

짝-: jjak-,かた【片】,,,فردية، عدم مواءمة,,lẻ, đơn, đơn phương,...ข้างเดียว,pincang, timpang, sebelah,неразделённый; безответный,(无对应词汇),

📚 Annotation: 쌍을 이루는 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Tâm lí (191)