🌟 차-

Phụ tố  

1. ‘끈기가 있어 차진’의 뜻을 더하는 접두사.

1. Tiền tố thêm nghĩa "có độ kết dính nên dẻo".


차-: cha-,もち,,,,,,...เหนียว, ...หนืด, ...หนึบ ๆ,,клейкий,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㅈ’으로 시작되는 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226)