🌟 차-

Phụ tố  

1. ‘끈기가 있어 차진’의 뜻을 더하는 접두사.

1. Tiền tố thêm nghĩa "có độ kết dính nên dẻo".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차조
    Cha jo.
  • 차좁쌀
    Narrow rice.
Từ tham khảo 찰-: ‘끈기가 있어 차진’의 뜻을 더하는 접두사., ‘매우 심한’ 또는 ‘지독한’의 뜻…

📚 Annotation: ‘ㅈ’으로 시작되는 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98)