📚 thể loại: THIÊN TAI

CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 ALL : 18

가뭄 : 오랫동안 비가 오지 않는 날씨. ☆☆ Danh từ
🌏 HẠN HÁN: Thời tiết không có mưa trong suốt thời gian dài.

화재 (火災) : 집이나 물건이 불에 타는 재앙이나 재난. ☆☆ Danh từ
🌏 HOẢ HOẠN: Tai nạn hoặc tai ương mà nhà hay đồ vật bị cháy.

지진 (地震) : 화산 활동이나 땅속의 큰 변화 때문에 땅이 흔들리는 현상. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘNG ĐẤT: Hiện tượng vỏ trái đất chuyển động, thường gây nứt nẻ, trồi sụt.

홍수 : 비가 많이 내려서 갑자기 크게 불어난 강이나 개천의 물. ☆☆ Danh từ
🌏 LŨ LỤT: Nước suối hay sông đột ngột dâng cao do mưa lớn.


:
Tìm đường (20) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57)