💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

: 날씨가 험하고 나쁘다. Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, KHÓ ƯA, XẤU: Thời tiết xấu và không thuận lợi.

은비 : 날을 어두침침하게 하면서 오랫동안 내리는 비. Danh từ
🌏 CƠN MƯA DAI DẲNG, MƯA DẦM: Mưa trong thời gian dài làm cho ban ngày trở nên âm u.

은일 : 험하고 고생스럽거나 꺼림칙한 일. Danh từ
🌏 VIỆC RỦI RO, VIỆC KHÔNG MAY: Việc không suôn sẻ hoặc vất vả, khó khăn.


:
Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Xin lỗi (7)