💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

: 날씨가 험하고 나쁘다. Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, KHÓ ƯA, XẤU: Thời tiết xấu và không thuận lợi.

은비 : 날을 어두침침하게 하면서 오랫동안 내리는 비. Danh từ
🌏 CƠN MƯA DAI DẲNG, MƯA DẦM: Mưa trong thời gian dài làm cho ban ngày trở nên âm u.

은일 : 험하고 고생스럽거나 꺼림칙한 일. Danh từ
🌏 VIỆC RỦI RO, VIỆC KHÔNG MAY: Việc không suôn sẻ hoặc vất vả, khó khăn.


Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8)