💕 Start: 담
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 48 ALL : 62
•
담담하다
(淡淡 하다)
:
차분하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 TRẦM LẶNG, TRẦM TĨNH, ÊM ĐỀM: Yên bình và trầm lắng.
•
담보
(擔保)
:
빚을 진 사람이 빚을 갚지 않을 경우에 그 빚을 대신할 수 있는 것으로 내놓는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÀI SẢN THẾ CHẤP: Thứ mang ra thay thế trả món nợ đã vay trong trường hợp không thể trả nợ.
•
담장
(담 牆)
:
집의 둘레나 일정한 공간을 둘러막기 위하여 흙, 돌, 벽돌 등으로 쌓아 올린 것.
☆
Danh từ
🌏 VÒNG RÀO, BỜ RÀO: Không gian bao quanh nhà được xây lên bằng gạch, đá, đất.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191)