💕 Start: 뚫
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
뚫다
:
구멍을 생기게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỤC, KHOÉT, KHOAN: Làm cho có lỗ.
•
뚫리다
:
구멍이 생기다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ THỦNG, BỊ ĐỤC, BỊ KHOÉT: Phát sinh lỗ thủng.
•
뚫어지다
:
구멍이나 틈이 생기다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN THỦNG, BỊ THỦNG: Lỗ hay khe phát sinh.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110)