🌟 뚫리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚫리다 (
뚤리다
) • 뚫리어 (뚤리어
뚤리여
) 뚫려 (뚤려
) • 뚫리니 (뚤리니
)
📚 Từ phái sinh: • 뚫다: 구멍을 생기게 하다., 막힌 것을 통하게 하다., 장애물을 헤치다., 시련이나 어…
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm
🗣️ 뚫리다 @ Giải nghĩa
🗣️ 뚫리다 @ Ví dụ cụ thể
- 신작로가 뚫리다. [신작로 (新作路)]
- 수비진이 뚫리다. [수비진 (守備陣)]
- 훤히 뚫리다. [훤히]
- 휑하게 뚫리다. [휑하다]
- 확 뚫리다. [확]
- 도로가 확확 뚫리다. [확확]
- 숨구멍이 뚫리다. [숨구멍]
- 모기장이 숭숭 뚫리다. [숭숭]
- 구멍이 빵 뚫리다. [빵]
- 시원히 뚫리다. [시원히]
- 시원스레 뚫리다. [시원스레]
- 시원스레 뚫리다. [시원스레]
- 큼직큼직 뚫리다. [큼직큼직]
- 육로가 뚫리다. [육로 (陸路)]
- 바닷길이 뚫리다. [바닷길]
- 가슴이 뻥 뚫리다. [뻥]
- 구멍이 뻥 뚫리다. [뻥]
- 마음이 뻥 뚫리다. [뻥]
- 바닥이 뻥 뚫리다. [뻥]
- 속이 뻥 뚫리다. [뻥]
- 사방이 뚫리다. [사방 (四方)]
- 구멍이 뽕 뚫리다. [뽕]
- 창호지가 뽕 뚫리다. [뽕]
- 구멍이 뽕뽕 뚫리다. [뽕뽕]
- 뿡뿡 뚫리다. [뿡뿡]
- 펑 뚫리다. [펑]
- 판막이 뚫리다. [판막 (瓣膜)]
- 펑크가 뚫리다. [펑크 (←puncture)]
- 펑펑 뚫리다. [펑펑]
- 방위가 뚫리다. [방위 (防衛)]
- 대로가 뚫리다. [대로 (大路)]
- 눈구멍이 뚫리다. [눈구멍]
- 창구가 뚫리다. [창구 (窓口)]
- 구멍이 송송 뚫리다. [송송]
- 구멍이 빵빵 뚫리다. [빵빵]
- 훤하게 뚫리다. [훤하다]
- 구멍이 뚫리다. [구멍]
- 구멍이 뚫리다. [구멍]
- 골이 뚫리다. [골 (goal)]
- 강철판이 뚫리다. [강철판 (鋼鐵板)]
- 빼꼼히 뚫리다. [빼꼼히]
🌷 ㄸㄹㄷ: Initial sound 뚫리다
-
ㄸㄹㄷ (
따르다
)
: 다른 사람의 뒤에서 그가 가는 대로 같이 가다.
☆☆
Động từ
🌏 THEO: Đi theo sau người khác. -
ㄸㄹㄷ (
따르다
)
: 액체가 담긴 물건을 기울여 액체를 밖으로 조금씩 흐르게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 RÓT: Nghiêng đồ vật chứa chất lỏng làm cho chất lỏng chảy ra ngoài từng chút một. -
ㄸㄹㄷ (
뚫리다
)
: 구멍이 생기다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ THỦNG, BỊ ĐỤC, BỊ KHOÉT: Phát sinh lỗ thủng. -
ㄸㄹㄷ (
때리다
)
: 손이나 손에 든 물건으로 아프게 치다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÁNH, ĐẬP: Đánh đau bằng tay hay bằng vật cầm trên tay. -
ㄸㄹㄷ (
떨리다
)
: 몸이나 몸의 일부가 반복해서 빠르게 흔들리다.
☆☆
Động từ
🌏 RUN RẨY: Cơ thể hoặc một phần cơ thể liên tục lay động nhanh lặp đi lặp lại. -
ㄸㄹㄷ (
딸리다
)
: 어떤 것에 매이거나 붙어 있다.
☆
Động từ
🌏 BỊ GẮN, BỊ ĐEO: Bị ràng buộc hoặc dính vào cái nào đó. -
ㄸㄹㄷ (
딸리다
)
: 누구를 따라가게 하다.
Động từ
🌏 BẮT THEO: Làm cho đi theo ai đó. -
ㄸㄹㄷ (
떨리다
)
: 달려 있거나 붙어 있던 것이 떼어지다.
Động từ
🌏 BỊ PHỦI, BỊ RŨ, BỊ RƠI RỤNG: Cái đang bám hay dính vào bị rời ra.
• Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99)