💕 Start: 뚫
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
뚫다
:
구멍을 생기게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỤC, KHOÉT, KHOAN: Làm cho có lỗ.
•
뚫리다
:
구멍이 생기다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ THỦNG, BỊ ĐỤC, BỊ KHOÉT: Phát sinh lỗ thủng.
•
뚫어지다
:
구멍이나 틈이 생기다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN THỦNG, BỊ THỦNG: Lỗ hay khe phát sinh.
• Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)