💕 Start: 띠
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 3
•
띠
:
사람이 태어난 해를 열두 가지 동물 이름을 붙여 나타내는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 CẦM TINH, TUỔI: Từ gắn vào tên mười hai động vật thể hiện năm mà con người được sinh ra.
•
띠
:
옷 위로 허리를 둘러서 매는 끈.
☆☆
Danh từ
🌏 TTI; THẮT LƯNG, DÂY LƯNG: Đai thắt quanh eo, ở trên áo quần.
•
띠다
:
끈이나 띠를 허리에 감거나 두르다.
☆☆
Động từ
🌏 THẮT, MANG: Cuộn hoặc quấn dây hoặc thắt lưng quanh eo.
• Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43)