💕 Start: 말허
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
말허리
:
하고 있는 말의 중간.
Danh từ
🌏 LỜI ĐANG ĐƯỢC NÓI: Giữa chừng của lời đang nói.
•
말허리를 자르다
:
다른 사람의 말을 도중에 자르다.
🌏 CẮT NGANG, CHEN NGANG: Ngắt lời của người khác giữa chừng.
• Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191)