💕 Start: 밭
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 10
•
밭
:
물을 담아 두지 않고 곡식이나 채소를 심어 농사를 짓는 땅.
☆
Danh từ
🌏 RẪY, NƯƠNG, VƯỜN: Đất làm nông nghiệp trồng cây lương thực hay rau củ, không có nước.
•
밭-
:
‘바깥’의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 NGOÀI: Tiền tố thêm nghĩa "bên ngoài".
•
밭갈이
:
농기구를 사용하여 밭에 있는 굳어진 흙을 파서 뒤집는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC XỚI ĐẤT VƯỜN, VIỆC CÀY BỪA RUỘNG CẠN: Việc dùng dụng cụ nông nghiệp đào và lật đất cứng rắn ở vườn.
•
밭고랑
:
밭에서, 농작물을 심는 두둑한 땅과 땅 사이에 길고 좁게 들어간 곳.
Danh từ
🌏 RÃNH, LỐI: Nơi dài và nhỏ ở giữa các luống đất đắp dày lên để trồng nông sản ở ruộng.
•
밭농사
(밭 農事)
:
밭에 짓는 농사.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM RUỘNG: Việc làm nông nghiệp ở ruộng.
•
밭다
:
숨이 급하여 숨을 쉬기가 힘들다.
Tính từ
🌏 (THỞ) GẤP GÁP, (THỞ) KHÓ NHỌC, (THỞ) NẶNG NỀ: Thở gấp hoặc khó thở.
•
밭둑
:
밭과 밭의 경계를 이루고 있거나 밭가에 둘려 있는 둑.
Danh từ
🌏 BỜ RUỘNG: Bờ bao quanh ruộng hoặc tạo thành đường ranh giới giữa các thửa ruộng.
•
밭일
:
밭에서 하는 농사일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỒNG ÁNG: Việc nhà nông, làm ở trên đồng ruộng.
•
밭일하다
:
밭에서 농사일을 하다.
Động từ
🌏 LÀM VIỆC ĐỒNG ÁNG: Làm việc nông ở nương rẫy.
•
밭치다
:
건더기가 섞인 액체를 체 등으로 걸러 액체만 받아 내다.
Động từ
🌏 GẠN, LỌC: Lọc chất lỏng bị lẫn cặn bã bằng rá và chỉ lấy chất lỏng.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82)