💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 7

: 어느 부분의 살갗이 불룩하게 솟아오르다. ☆☆ Động từ
🌏 SƯNG: Phần da của một bộ phận nào đó nhô lồi lên.

: 액체나 가루를 다른 곳에 쏟아 넣다. ☆☆ Động từ
🌏 RÓT, ĐỔ: Đổ chất lỏng hay bột vào chỗ khác.

: 자루 끝에 달린 털에 먹이나 물감을 묻혀 글씨를 쓰거나 그림을 그리는 도구. Danh từ
🌏 BUT; BÚT LÔNG: Dụng cụ viết chữ hay vẽ tranh bằng cách nhúng mực hay màu vẽ vào phần lông gắn ở cuối thân viết.

- : (붓고, 붓는데, 붓는, 붓습니다)→ 붓다 1, 붓다 2 None
🌏

을 꺾다[던지다] : 글을 짓거나 글씨를 쓰는 일을 그만두다.
🌏 (BẺ GÃY BÚT, NÉM BÚT) GÁC BÚT: Thôi việc viết chữ hay viết văn.

을 놓다 : 글을 마무리하고 그만 쓰다.
🌏 ĐẶT BÚT XUỐNG: Kết thúc bài viết và thôi viết.

을 들다 : 글을 쓰기 시작하다.
🌏 CẦM BÚT, CHẤP BÚT: Bắt đầu viết bài văn.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43)